Đọc nhanh: 网际协定 (võng tế hiệp định). Ý nghĩa là: IP, Giao thức Internet.
网际协定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. IP
✪ 2. Giao thức Internet
Internet protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 先 协商 再 做 决定
- Bàn bạc kỹ rồi mới quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
定›
网›
际›