Đọc nhanh: 买卖协定 (mãi mại hiệp định). Ý nghĩa là: Hiệp định mua bán.
买卖协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định mua bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买卖协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 做买卖 的
- những việc buôn bán
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 他 的 买卖 做 得 大
- Vụ buôn bán của anh ấy rất lớn.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
协›
卖›
定›