Đọc nhanh: 网际 (võng tế). Ý nghĩa là: Internet, mạng-, mạng lưới.
网际 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Internet
✪ 2. mạng-
cyber-
✪ 3. mạng lưới
net
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
际›