Đọc nhanh: 网际网络 (võng tế võng lạc). Ý nghĩa là: Internet.
网际网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际网络
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 她 在 网络 上 找到 了 工作
- Cô ấy tìm được công việc trên mạng.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
际›