Đọc nhanh: 双边贸易协定 (song biên mậu dị hiệp định). Ý nghĩa là: Hiệp định mậu dịch song phương.
双边贸易协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định mậu dịch song phương
双边贸易协定(bilateral trade agreement)是2020年全国科学技术名词审定委员会公布的经济学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边贸易协定
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
双›
定›
易›
贸›
边›