Đọc nhanh: 网络服务器出租 (võng lạc phục vụ khí xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy chủ đặt web; Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử.
网络服务器出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy chủ đặt web; Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络服务器出租
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 海底 捞 的 服务 非常 出名
- Dịch vụ của Haidilao rất nổi tiếng.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
务›
器›
服›
租›
络›
网›