Đọc nhanh: 出租车服务 (xuất tô xa phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ xe taxi (Khách sạn).
出租车服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ xe taxi (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租车服务
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
务›
服›
租›
车›