Đọc nhanh: 灭火器出租 (diệt hoả khí xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy.
灭火器出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭火器出租
- 灭火器
- bình chữa lửa.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 决定 租车 去 旅行 , 而 不是 坐火车
- Anh ấy quyết định thuê xe đi du lịch thay vì đi tàu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
器›
火›
灭›
租›