Đọc nhanh: 火警报警器出租 (hoả cảnh báo cảnh khí xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê chuông báo cháy.
火警报警器出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火警报警器出租
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 报 火警
- báo cháy
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 凶手 向来 为了 甩掉 警察 而 出席 葬礼
- Kẻ sát nhân luôn xuất hiện để lật tẩy cảnh sát.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
器›
报›
火›
租›
警›