Đọc nhanh: 综合服务数位网络 (tống hợp phục vụ số vị võng lạc). Ý nghĩa là: ISDN, Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số.
综合服务数位网络 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ISDN
✪ 2. Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số
Integrated Services Digital Network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合服务数位网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
务›
合›
数›
服›
络›
综›
网›