物理研究 wùlǐ yánjiū
volume volume

Từ hán việt: 【vật lí nghiên cứu】

Đọc nhanh: 物理研究 (vật lí nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý. Ví dụ : - 他从事于物理研究这一课题许多年了。 Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

Ý Nghĩa của "物理研究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

物理研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从事 cóngshì 物理 wùlǐ 研究 yánjiū 这一 zhèyī 课题 kètí 许多年 xǔduōnián le

    - Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理研究

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā 研究 yánjiū 植物 zhíwù mén

    - Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ guò 研究 yánjiū 标准 biāozhǔn 模型 móxíng 物理学 wùlǐxué ma

    - Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?

  • volume volume

    - 微生物学 wēishēngwùxué 就是 jiùshì 研究 yánjiū 微小 wēixiǎo de 生物 shēngwù ma

    - Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 物理 wùlǐ

    - Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 超自然 chāozìrán 生物 shēngwù

    - Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 物理 wùlǐ 研究 yánjiū 这一 zhèyī 课题 kètí 许多年 xǔduōnián le

    - Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū le xīn de 理论 lǐlùn

    - Anh ấy nghiên cứu lý thuyết mới.

  • volume volume

    - shì 实验室 shíyànshì de 助理 zhùlǐ 研究员 yánjiūyuán

    - Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao