Đọc nhanh: 出租汽车服务业 (xuất tô khí xa phục vụ nghiệp). Ý nghĩa là: Ngành dịch vụ taxi.
出租汽车服务业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngành dịch vụ taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租汽车服务业
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
出›
务›
服›
汽›
租›
车›