Đọc nhanh: GDP缺口 (khuyết khẩu). Ý nghĩa là: GDP gap Khoảng trống GDP.
GDP缺口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GDP gap Khoảng trống GDP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến GDP缺口
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
缺›