缥囊 piāo náng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu nang】

Đọc nhanh: 缥囊 (phiêu nang). Ý nghĩa là: túi sách làm bằng lụa.

Ý Nghĩa của "缥囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缥囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi sách làm bằng lụa

book bag made of silk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥囊

  • volume volume

    - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • volume volume

    - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • volume volume

    - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • volume volume

    - 气囊 qìnáng 会自 huìzì 动弹 dòngtán chū

    - Túi khí sẽ tự động bật ra.

  • volume volume

    - de 胆囊 dǎnnáng yǒu 问题 wèntí

    - Túi mật của tôi có vấn đề.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 感到 gǎndào hěn 窝囊 wōnāng

    - Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 觉得 juéde 这件 zhèjiàn shì hěn 窝囊 wōnāng

    - Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
    • Bảng mã:U+7F25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình