Đọc nhanh: 缥囊 (phiêu nang). Ý nghĩa là: túi sách làm bằng lụa.
缥囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi sách làm bằng lụa
book bag made of silk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥囊
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
缥›