piāo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu.phiếu】

Đọc nhanh: (phiêu.phiếu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt. Ví dụ : - 灵境缥缈。 cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.. - 虚无缥缈。 huyền ảo mơ hồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt

缥缈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灵境 língjìng 缥缈 piāomiǎo

    - cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.

  • volume volume

    - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 灵境 língjìng 缥缈 piāomiǎo

    - cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.

  • volume volume

    - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
    • Bảng mã:U+7F25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình