Đọc nhanh: 联合国宪章 (liên hợp quốc hiến chương). Ý nghĩa là: Hiệp ước quốc gia thống nhất.
联合国宪章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước quốc gia thống nhất
United Nations charter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国宪章
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
宪›
章›
联›