超前 chāoqián
volume volume

Từ hán việt: 【siêu tiền】

Đọc nhanh: 超前 (siêu tiền). Ý nghĩa là: vượt mức quy định. Ví dụ : - 超前消费 tiêu thụ vượt mức quy định

Ý Nghĩa của "超前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vượt mức quy định

超越目前正常条件的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 超前消费 chāoqiánxiāofèi

    - tiêu thụ vượt mức quy định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超前

  • volume volume

    - 超前消费 chāoqiánxiāofèi

    - tiêu thụ vượt mức quy định

  • volume volume

    - zhè chē 超过 chāoguò le 前面 qiánmiàn de chē

    - Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 拐弯 guǎiwān 就是 jiùshì 超市 chāoshì

    - Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 银行 yínháng de 前面 qiánmiàn yǒu 超市 chāoshì

    - Phía trước ngân hàng có siêu thị.

  • volume volume

    - de chē cóng 左边 zuǒbian 超过 chāoguò le 前面 qiánmiàn de 卡车 kǎchē

    - Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.

  • volume volume

    - chāo zài 超人 chāorén 中是 zhōngshì 前缀 qiánzhuì

    - "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 当代 dāngdài 青少年 qīngshàonián 超前消费 chāoqiánxiāofèi de 社会舆论 shèhuìyúlùn 不绝于耳 bùjuéyúěr

    - Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao