Đọc nhanh: 超前 (siêu tiền). Ý nghĩa là: vượt mức quy định. Ví dụ : - 超前消费 tiêu thụ vượt mức quy định
✪ 1. vượt mức quy định
超越目前正常条件的
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超前
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 这 车 超过 了 前面 的 车
- Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 银行 的 前面 有 超市
- Phía trước ngân hàng có siêu thị.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
超›