Đọc nhanh: 气动压力检测 (khí động áp lực kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra áp lực khí.
气动压力检测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra áp lực khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动压力检测
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 运动 可以 缓和 压力
- Tập thể dục có thể làm dịu căng thẳng.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
压›
检›
气›
测›