Đọc nhanh: 白前 (bạch tiền). Ý nghĩa là: bạch tiền (thực vật).
白前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch tiền (thực vật)
植物名白前科白微属,多年生草本植物叶对生,为倒卵状椭圆形或长椭圆形,先端尖锐,具短柄夏秋间,叶腋出花茎,分为数枝,簇生小花,花为淡红或白色根可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白前
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
白›