Đọc nhanh: 联合国儿童基金会 (liên hợp quốc nhi đồng cơ kim hội). Ý nghĩa là: UNICEF, Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc. Ví dụ : - 他会把钱转交给联合国儿童基金会 Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
联合国儿童基金会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. UNICEF
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
✪ 2. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
United Nations Children's Fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国儿童基金会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
儿›
合›
国›
基›
童›
联›
金›