Đọc nhanh: 网络游戏 Ý nghĩa là: Trò chơi mạng (các trò chơi trực tuyến qua internet). Ví dụ : - 她每天都花几个小时玩网络游戏。 Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.. - 网络游戏是我放松的一种方式。 Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
网络游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi mạng (các trò chơi trực tuyến qua internet)
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络游戏
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他 常常 去 网吧 打游戏
- Anh ấy thường đi quán internet chơi game.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
游›
络›
网›