Đọc nhanh: 联合国安全理事会 (liên hợp quốc an toàn lí sự hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
联合国安全理事会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
United Nations Security Council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国安全理事会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 做事 要 有 合理 的 次序
- Làm việc phải có thứ tự hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
会›
全›
合›
国›
安›
理›
联›