Đọc nhanh: 综合业务数字网 (tống hợp nghiệp vụ số tự võng). Ý nghĩa là: Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số (ISDN) (điện toán).
综合业务数字网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số (ISDN) (điện toán)
Integrated Services Digital Network (ISDN) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合业务数字网
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
务›
合›
字›
数›
综›
网›