Đọc nhanh: 老婆孩子热炕头 (lão bà hài tử nhiệt kháng đầu). Ý nghĩa là: cuộc sống đơn giản và tốt đẹp, vợ, những đứa trẻ và một chiếc giường ấm áp (thành ngữ).
老婆孩子热炕头 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc sống đơn giản và tốt đẹp
the simple and good life
✪ 2. vợ, những đứa trẻ và một chiếc giường ấm áp (thành ngữ)
wife, kids and a warm bed (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆孩子热炕头
- 你别 老护 着 孩子
- Bạn đừng cứ che chở trẻ con mãi.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 全村 从 老人 一直 到 小孩 都 热情
- Trong làng từ già đến trẻ đều nhiệt tình.
- 他 老大不小 的 了 , 还 跟 孩子 似的
- nó già đầu rồi mà vẫn giống như trẻ con .
- 妈妈 温柔 地柔 着 孩子 的 头
- Mẹ dịu dàng xoa đầu đứa trẻ.
- 他 点头 依允 了 孩子 的 要求
- anh ấy gật đầu chấp thuận yêu cầu của con.
- 孩子 们 跟着 老师 走进 教室
- Trẻ em theo sau thầy giáo vào lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
婆›
子›
孩›
炕›
热›
老›