Đọc nhanh: 电力网 (điện lực võng). Ý nghĩa là: lưới điện; mạng điện. Ví dụ : - 电力网四通八达,排灌站星罗棋布。 lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
电力网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới điện; mạng điện
由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电力网
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 努力 节省 电 吧
- Hãy cố gắng tiết kiệm điện.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
电›
网›