Đọc nhanh: 罗摩诺索夫山脊 (la ma nặc tác phu sơn tích). Ý nghĩa là: Rặng núi Lomonosov (ở Bắc Băng Dương).
✪ 1. Rặng núi Lomonosov (ở Bắc Băng Dương)
Lomonosov ridge (in the Artic Ocean)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗摩诺索夫山脊
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
山›
摩›
索›
罗›
脊›
诺›