Đọc nhanh: 维特根斯坦 (duy đặc căn tư thản). Ý nghĩa là: Wittgenstein (tên).
维特根斯坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wittgenstein (tên)
Wittgenstein (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维特根斯坦
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
斯›
根›
特›
维›