Đọc nhanh: 罗摩诺索夫 (la ma nặc tác phu). Ý nghĩa là: Mikhail Vasilyevich Lomonosov (1711-1765), nhà hóa học và đa học nổi tiếng người Nga.
✪ 1. Mikhail Vasilyevich Lomonosov (1711-1765), nhà hóa học và đa học nổi tiếng người Nga
Mikhail Vasilyevich Lomonosov (1711-1765), famous Russian chemist and polymath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗摩诺索夫
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
摩›
索›
罗›
诺›