Đọc nhanh: 罗洁爱尔之 (la khiết ái nhĩ chi). Ý nghĩa là: Raziel, tổng lãnh thiên thần trong đạo Do Thái.
罗洁爱尔之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Raziel, tổng lãnh thiên thần trong đạo Do Thái
Raziel, archangel in Judaism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗洁爱尔之
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
尔›
洁›
爱›
罗›