Đọc nhanh: 结草 (kết thảo). Ý nghĩa là: kết cỏ (nhận đại ân, sau khi chết vẫn phải báo đáp).
结草 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết cỏ (nhận đại ân, sau khi chết vẫn phải báo đáp)
受人大恩,死后也要报答
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
草›