Đọc nhanh: 冰封 (băng phong). Ý nghĩa là: icebound, đóng băng, băng qua.
冰封 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. icebound
✪ 2. đóng băng
to freeze over
✪ 3. băng qua
to ice over
✪ 4. để kệ (một đề xuất, v.v.)
to shelve (a proposal etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰封
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
封›