Đọc nhanh: 经纪公司催缴通知 (kinh kỷ công ti thôi chước thông tri). Ý nghĩa là: Lệnh gọi vốn của công ty môi giới; House Call.
经纪公司催缴通知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh gọi vốn của công ty môi giới; House Call
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纪公司催缴通知
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
公›
司›
知›
纪›
经›
缴›
通›