公司 gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【công ti】

Đọc nhanh: 公司 (công ti). Ý nghĩa là: công ty. Ví dụ : - 前面的那座楼就是我的公司。 Toà nhà phía trước kia là công ty của tôi.. - 他在一家大公司工作。 Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.. - 他在公司加班呢。 Anh ấy đang tăng ca ở công ty.

Ý Nghĩa của "公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công ty

一种工商业组织,经营产品的生产、商品的流转或某些建设事业等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 座楼 zuòlóu 就是 jiùshì de 公司 gōngsī

    - Toà nhà phía trước kia là công ty của tôi.

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 加班 jiābān ne

    - Anh ấy đang tăng ca ở công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 离家 líjiā 有点 yǒudiǎn yuǎn

    - Công ty đó cách xa nhà tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 公司

✪ 1. 大型,股份,国营,科技 + 公司

Ví dụ:
  • volume

    - jiā 大型 dàxíng 公司 gōngsī hěn 有名 yǒumíng

    - Công ty quy mô lớn đó rất nổi tiếng

  • volume

    - jiā 公司 gōngsī shì 国营 guóyíng 公司 gōngsī de

    - Công ty đó là công ty quốc doanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 并合 bìnghé

    - hợp nhất hai công ty

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 一流 yìliú de 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 奠定 diàndìng le 基础 jīchǔ

    - Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao