Đọc nhanh: 证券经纪公司 (chứng khoán kinh kỷ công ti). Ý nghĩa là: Công ty môi giới chứng khoán.
证券经纪公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty môi giới chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券经纪公司
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 他 是 这家 公司 的 经理
- Ông ta là giám đốc của công ty này.
- 公司 请 了 一位 新 经理
- Công ty tuyển một giám đốc mới.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
券›
司›
纪›
经›
证›