Đọc nhanh: 拦路虎 (lạn lộ hổ). Ý nghĩa là: chướng ngại vật; vật trở ngại.
拦路虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng ngại vật; vật trở ngại
过去指拦路打劫的匪徒,现在指前进道路上的障碍和困难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦路虎
- 拦路抢劫
- chặn đường cướp bóc.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 土匪 拦路抢劫
- Bọn cướp chặn đường để cướp.
- 半路 遭遇 匪徒 拦劫
- giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.
- 横杆 拦住 了 前 行路
- Cây sào cắt ngang chặn đường đi.
- 前面 有 一个 道河 拦住 了 去路
- Phía trước có con sông chặn mất đường đi.
- 每次 赌输 了 就 拦路抢劫 , 抢到 钱 回去 再赌
- Mỗi lần thua bạc là lại chặn đường cướp bóc, có tiền rồi là lại lao vào đánh bạc.
- 大树 遮拦 住 了 去路
- Cây lớn cản trở đường đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拦›
虎›
路›