Đọc nhanh: 终点地址 (chung điểm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đích.
终点地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ đích
destination address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终点地址
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他 是 首先 到达 终点 的 人
- Anh ấy là người đầu tiên đến đích.
- 这个 地址 有点 陌生
- Địa chỉ này có chút lạ lẫm.
- 他 想不起 以前 的 地址
- Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 他 居然 给 我 留 了 一个 假 地址
- Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
点›
终›