Đọc nhanh: 终伏 (chung phục). Ý nghĩa là: mạt phục; những ngày cuối cùng của mùa nóng.
✪ 1. mạt phục; những ngày cuối cùng của mùa nóng
末伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终伏
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 敌人 终于 伏罪 了
- Kẻ địch cuối cùng cũng nhận tội rồi.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
终›