Đọc nhanh: 组织浆霉菌病 (tổ chức tương môi khuẩn bệnh). Ý nghĩa là: bệnh histoplasmosis.
组织浆霉菌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh histoplasmosis
histoplasmosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织浆霉菌病
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 反 了 他们 的 组织
- Họ đã phản bội tổ chức của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
病›
组›
织›
菌›
霉›