Đọc nhanh: 霉菌病 (môi khuẩn bệnh). Ý nghĩa là: bệnh nấm; bệnh ngoài da.
霉菌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nấm; bệnh ngoài da
霉菌侵入机体而引起的疾病,最常见的是皮肤病,如发癣、黄癣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉菌病
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 病菌 侵蚀 人体
- vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 小心 别招 上 这 病菌
- Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
菌›
霉›