Đọc nhanh: 上皮组织 (thượng bì tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức thượng bì; biểu mô.
上皮组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức thượng bì; biểu mô
由许多密集的细胞和少量的细胞间质 (黏合细胞的物质) 构成的一种组织,覆盖在身体的表面,体腔的内壁、 体内的管和囊的内壁以及某些器官的游离面上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上皮组织
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 组织 上 叫 我 来 跟 你 接头
- tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
- 组织 上 决定 派 你 去 接替 他 的 工作
- tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.
- 他们 反 了 他们 的 组织
- Họ đã phản bội tổ chức của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
皮›
组›
织›