Đọc nhanh: 枢纽 (xu nữu). Ý nghĩa là: đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu. Ví dụ : - 枢纽工程。 công trình trọng điểm.. - 交通枢纽。 đầu mối giao thông then chốt.
枢纽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu
事物的重要关键,事物相互联系的中心环节
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢纽
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
- 我来 过 纽约 了
- Tôi đã đến New York rồi.
- 我们 去 纽约 旅行
- Chúng tôi đi du lịch New York.
- 枢纽
- then chốt.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枢›
纽›
địa vị quan trọng; địa vị vinh hiển và quan trọng
Vòng Tuần Hoàn, Liên Tiếp
Điều Quan Trọng
đường giao thông quan trọng; yếu đạođạo lý chính; đạo lý quan trọng
khớp xương; khớp; tiếp khẩuthen chốt; mấu chốt; khâu quyết địnhthông đồng (quan lại)
Mối Quan Hệ, Nút Quan Hệ, Sợi Dây Gắn Bó