Đọc nhanh: 纺织品用塑料纤维 (phưởng chức phẩm dụng tố liệu tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt.
纺织品用塑料纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品用塑料纤维
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
塑›
料›
用›
纤›
纺›
织›
维›