Đọc nhanh: 非纺织用碳纤维 (phi phưởng chức dụng thán tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi các bon; trừ loại dùng trong ngành dệt.
非纺织用碳纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi các bon; trừ loại dùng trong ngành dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非纺织用碳纤维
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
碳›
纤›
纺›
织›
维›
非›