Đọc nhanh: 食品用塑料装饰品 (thực phẩm dụng tố liệu trang sức phẩm). Ý nghĩa là: Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm.
食品用塑料装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品用塑料装饰品
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
- 我 去 食品店 买 了 一些 零食 和 饮料
- Tôi đã đến cửa hàng thực phẩm mua một ít đồ ăn vặt và đồ uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
塑›
料›
用›
装›
食›
饰›