Đọc nhanh: 纤维纺织原料 (tiêm duy phưởng chức nguyên liệu). Ý nghĩa là: Sợi dệt dạng thô.
纤维纺织原料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi dệt dạng thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维纺织原料
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
料›
纤›
纺›
织›
维›