Đọc nhanh: 捕鱼用围网 (bộ ngư dụng vi võng). Ý nghĩa là: Lưới quây (dùng để đánh bắt cá).
捕鱼用围网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới quây (dùng để đánh bắt cá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鱼用围网
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 她 用 网 拿到 了 一条 鱼
- Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
捕›
用›
网›
鱼›