捕鱼用围网 bǔ yú yòng wéi wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bộ ngư dụng vi võng】

Đọc nhanh: 捕鱼用围网 (bộ ngư dụng vi võng). Ý nghĩa là: Lưới quây (dùng để đánh bắt cá).

Ý Nghĩa của "捕鱼用围网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捕鱼用围网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưới quây (dùng để đánh bắt cá)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鱼用围网

  • volume volume

    - 章鱼 zhāngyú 用腕 yòngwàn 捕食 bǔshí

    - Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 满满 mǎnmǎn 网鱼 wǎngyú

    - Họ mắc được một lưới đầy cá

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 使用 shǐyòng 网罗 wǎngluó lái 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín men 使用 shǐyòng 扁舟 piānzhōu 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín yòng 传统 chuántǒng 方法 fāngfǎ 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.

  • volume volume

    - zhè 几张 jǐzhāng 网是 wǎngshì 用来 yònglái 捕鱼 bǔyú de

    - Những lưới này được sử dụng để đánh cá.

  • volume volume

    - yòng 网络 wǎngluò zhù 小鱼 xiǎoyú

    - Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.

  • volume volume

    - yòng wǎng 拿到 nádào le 一条 yītiáo

    - Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao