Đọc nhanh: 纤维 (tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi (sợi nhân tạo và sợi thiên nhiên), chất xơ. Ví dụ : - 这种面料的纤维含量很高。 Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.. - 这件衣服使用了合成纤维。 Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.. - 这种纤维具有良好的吸湿性。 Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
纤维 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợi (sợi nhân tạo và sợi thiên nhiên)
天然的或人工合成的丝状物质棉花; 麻类植物的韧皮部分; 动物的毛和矿物中的石棉; 都是天然纤维合成纤维用高分子化合物制成
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. chất xơ
动植物体中的结构成分
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
维›