Đọc nhanh: 纤维板 (tiêm duy bản). Ý nghĩa là: ván sợi ép.
纤维板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván sợi ép
人造木板的一种,把废木料分离成木纤维或木浆,经过成型、热压等工序制成有隔热、吸音等特点,建筑工程中广泛应用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维板
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
纤›
维›