Đọc nhanh: 化学纤维 (hoá học tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi hoá học; sợi nhân tạo.
化学纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi hoá học; sợi nhân tạo
用高分子化合物为原料制成的纤维用天然的高分子化合物制成的叫人造纤维用合成的高分子化合物制成的叫合成纤维简称化纤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学纤维
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
纤›
维›