Đọc nhanh: 肌纤维 (cơ tiêm duy). Ý nghĩa là: thớ thịt.
肌纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thớ thịt
构成肌肉的细而长的细胞,呈纤维状许多肌纤维组成一个肌束,再由许多肌束组成一块肌肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌纤维
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
维›
肌›